fbpx

XE 16 CHỖ TOYOTA HIACE Giá: Liên hệ

  • Nhãn hiệu: Toyota Hiace
  • Loại xe: 16 Chỗ
  • Đời xe: 2016
Thông tin xe

Toyota Hiace 2016(16 chỗ):

là dòng xe được nhập khẩu trực tiếp từ đất nước mặt trời mọc Nhật Bản. Với vai trò là nhà sản xuất, Toyota luôn gắn tên tuổi mình với những sản phẩm đi cùng thời gian và năm tháng.

 

 

CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

– Động cơ DẦU 2.5L, I4, 16 van, DOHC, phun dầu Turbo đường dẫn chung.

– Công suất cực đại ( KW/rpm): 75/3600

– Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 260/1600-2600

– Hộp số tay 5 cấp. Tay lái trợ lực thủy lực.

– Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS). Hệ thống phân phối lực phanh theo tải trọng cầu sau LSPV ,Thân xe GOA.

– Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa MP3,WMA,USB.

– Hai dàn lạnh, dây đai an toàn các ghế, 02 túi khí phía trước.

– Kính cửa quay tay. Kính chiếu hậu chỉnh tay.

– Ghế nỉ, hàng ghế hành khách 1,2,3 cố định có tựa lưng điều chỉnh được, hàng ghế thứ 4 gấp lên hai bên.

– Kích thước tổng thể (mm): 5.340 x 1.880 x 2.285

– Kích thước lốp xe: 195/70R15 – Bình nhiên liệu (lít): 70

– Trọng lượng không tải (kg): 2145

– Trọng lượng toàn tải (kg): 3.300

– Màu: Bạc, Trắng

Một số hình ảnh về Hiace 16 chỗ máy dầu đời 2015

Toyota Hiace máy dầu

Toyota Hiace máy dầu giá báo nhiêu

Toyota Hiace máy dầu giárẽ

Bảng giá cho thuê xe du lịch 16 chỗ Toyota Hiace tại Đà Nẵng:

Tuyến đường
Thời gian
Km Giờ phục vụ Giá tiền Vượt km Vượt giờ
Nội thành Đà Nẵng 1 ngày 80 7 AM-18 PM 1.200.000 8.000 70.000
Đón sân bay, tiễn sân bay, Ga 2 giờ 10 1 AM-23 PM 400.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Bán Đảo Sơn Trà – Đà Nẵng 1 ngày 40 7 AM-18 PM 800.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn (Non Nước) – Đà Nẵng 1 ngày 30 7 AM-18 PM 700.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Hội An – Đà Nẵng 1 ngày 80 7 AM-18 PM 1.000.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Đà Nẵng 1 ngày 80 7 AM-18 PM 1.000.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Bà Nà – Đà Nẵng 1 ngày 80 7 AM-18 PM 1.000.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Đà Nẵng 1 ngày 160 7 AM-18 PM 1.400.000 8.000 70.000
Tuyến đường từ Đà Nẵng trở ra
Đà Nẵng – Lăng Cô – Đà Nẵng 1 ngày 80 7 AM-18 PM 1.100.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Suối Voi – Đà Nẵng 1 ngày 120 7 AM-18 PM 1.300.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Bạch Mã – Đà Nẵng 1 ngày 180 7 AM-18 PM 1.900.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Huế – Đà Nẵng 1 ngày 240 7 AM-18 PM 1.800.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – La Vang – Đà Nẵng 1 ngày 340 7 AM-18 PM 2.200.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Quảng Trị – Đà Nẵng 1 ngày 370 7 AM-18 PM 2.400.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng 2 ngày 640 7 AM-21 PM 4.800.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng 2 ngày 720 7 AM-21 PM 5.200.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng 2 ngày 750 7 AM-21 PM 5.600.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Vinh – Đà Nẵng 3 ngày trở lên mỗi ngày tính 1000 7 AM-21 PM 2.700.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Hà Nội – Đà Nẵng 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1700 7 AM-21 PM 3.400.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Vịnh Hạ Long – Đà Nẵng 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1900 7 AM-21 PM 3.800.000 8.000 70.000
Tuyến đường từ Đà Nẵng trở vào
Đà Nẵng – Tam kỳ – Đà Nẵng 1 ngày 150 7 AM-18 PM 1.400.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Đà Nẵng 1 ngày 300 7 AM-21 PM 1.900.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Quy Nhơn – Đà Nẵng 2 ngày 700 7 AM-21 PM 4.800.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Nha Trang – Đà Nẵng 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1200 7 AM-21 PM 2.400.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Đà Lạt – Đà Nẵng 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1600 7 AM-21 PM 2.700.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Sài Gòn – Đà Nẵng 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 2200 7 AM-21 PM 3.500.000 8.000 70.000
Tuyến đường từ Đà Nẵng đi các tỉnh Tây Nguyên
Đà Nẵng – Kontum – Đà Nẵng 2 ngày 700 7 AM-21 PM 4.800.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Gia Lai – Đà Nẵng 2 ngày 800 7 AM-21 PM 5.600.000 8.000 70.000
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuộc – Đà Nẵng 3 ngày trở lên mỗi ngày tính 1200 7 AM-21 PM 2.900.000 8.000 70.000

 

 

Contact Whatsapp whatsapp

Liên hệ Hotline